Có 2 kết quả:
貌合心离 mào hé xīn lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˊ • 貌合心離 mào hé xīn lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement
Bình luận 0