Có 2 kết quả:

貌合心离 mào hé xīn lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˊ貌合心離 mào hé xīn lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement

Bình luận 0